BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU CUNG LAO ĐỘNG THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2009
Bảng 1: Lực lượng lao động
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
LLLĐ
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
5984
|
2372
|
3612
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
4060
|
1517
|
2543
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
2674
|
1154
|
1520
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
11180
|
4793
|
6387
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
3686
|
1628
|
2058
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
8093
|
3261
|
4832
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
4463
|
2107
|
2356
|
|
8
|
Xã Trung An
|
5222
|
2098
|
3124
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
9984
|
3227
|
6757
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
9473
|
3489
|
5984
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
5750
|
2449
|
3301
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
8172
|
3208
|
4964
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
4615
|
1684
|
2931
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
8084
|
3297
|
4787
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
9124
|
3907
|
5217
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
7069
|
2647
|
4422
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
10000
|
3994
|
6006
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
5280
|
2324
|
2956
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
6283
|
2651
|
3632
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
5105
|
2033
|
3072
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
5302
|
2029
|
3273
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
4231
|
1905
|
2326
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
3838
|
1591
|
2247
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
5708
|
2204
|
3504
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
5533
|
2095
|
3438
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
7121
|
2989
|
4132
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
5857
|
2094
|
3763
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
3335
|
1287
|
2048
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
4023
|
1622
|
2401
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
3858
|
1551
|
2307
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
5648
|
2436
|
3212
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
2233
|
666
|
1567
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
4556
|
1782
|
2774
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
7371
|
3039
|
4332
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
3989
|
1604
|
2385
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
3175
|
1225
|
1950
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
6510
|
2472
|
4038
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
2688
|
974
|
1714
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
4379
|
1395
|
2984
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
3181
|
1163
|
2018
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
10009
|
4241
|
5768
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
6519
|
2638
|
3881
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
7275
|
3127
|
4148
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
4789
|
2135
|
2654
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
6942
|
2473
|
4469
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
7329
|
2498
|
4831
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
5534
|
2106
|
3428
|
|
48
|
Phường Trà An
|
2555
|
1132
|
1423
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
4846
|
1989
|
2857
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
2599
|
1008
|
1591
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
7684
|
3230
|
4454
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
4259
|
1557
|
2702
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
5469
|
2300
|
3169
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
8135
|
3339
|
4796
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
3133
|
1177
|
1956
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
6862
|
2883
|
3979
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
7041
|
2847
|
4194
|
|
58
|
Phường An Cư
|
8568
|
4041
|
4527
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
9474
|
4134
|
5340
|
|
60
|
Phường An Hội
|
3656
|
1645
|
2011
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
5898
|
2360
|
3538
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
5448
|
2362
|
3086
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
3509
|
1616
|
1893
|
|
64
|
Phường An Phú
|
4589
|
2021
|
2568
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
8701
|
3722
|
4979
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
8655
|
3741
|
4914
|
|
67
|
Phường Tân An
|
3060
|
1443
|
1617
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
6232
|
2672
|
3560
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
7802
|
3363
|
4439
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
7813
|
3139
|
4674
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
7564
|
3113
|
4451
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
10236
|
4177
|
6059
|
|
73
|
Phường Thới An
|
12266
|
4767
|
7499
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
4065
|
1644
|
2421
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
10434
|
4129
|
6305
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
8641
|
3315
|
5326
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
4573
|
1840
|
2733
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
12018
|
4031
|
7987
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
4165
|
1366
|
2799
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
8008
|
3373
|
4635
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
9739
|
4035
|
5704
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
5677
|
2213
|
3464
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
9445
|
3412
|
6033
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
10946
|
3694
|
7252
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
5204
|
2070
|
3134
|
|
Bảng 2: Lao động có việc làm
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
CVL
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
5863
|
2337
|
3526
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
3983
|
1484
|
2499
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
2674
|
1154
|
1520
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
10920
|
4676
|
6244
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
3635
|
1593
|
2042
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
8064
|
3249
|
4815
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
4461
|
2106
|
2355
|
|
8
|
Xã Trung An
|
5216
|
2096
|
3120
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
9957
|
3218
|
6739
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
9394
|
3449
|
5945
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
5727
|
2440
|
3287
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
8161
|
3201
|
4960
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
4525
|
1648
|
2877
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
8079
|
3293
|
4786
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
9097
|
3898
|
5199
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
6991
|
2620
|
4371
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
9968
|
3982
|
5986
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
5230
|
2302
|
2928
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
6238
|
2632
|
3606
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
5065
|
2014
|
3051
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
5284
|
2018
|
3266
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
4222
|
1898
|
2324
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
3833
|
1588
|
2245
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
5559
|
2128
|
3431
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
5526
|
2095
|
3431
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
7104
|
2979
|
4125
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
5852
|
2093
|
3759
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
3302
|
1273
|
2029
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
4007
|
1619
|
2388
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
3803
|
1534
|
2269
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
5231
|
2249
|
2982
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
1948
|
601
|
1347
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
1887
|
918
|
969
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
5954
|
2318
|
3636
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
1429
|
839
|
590
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
3103
|
1213
|
1890
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
5610
|
2150
|
3460
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
763
|
392
|
371
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
4087
|
1287
|
2800
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
2549
|
950
|
1599
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
9135
|
3890
|
5245
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
6415
|
2590
|
3825
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
7152
|
3057
|
4095
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
4683
|
2084
|
2599
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
6869
|
2430
|
4439
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
7280
|
2478
|
4802
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
5491
|
2091
|
3400
|
|
48
|
Phường Trà An
|
2542
|
1129
|
1413
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
4815
|
1976
|
2839
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
2562
|
997
|
1565
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
7603
|
3200
|
4403
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
4246
|
1553
|
2693
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
5388
|
2270
|
3118
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
8094
|
3320
|
4774
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
3123
|
1175
|
1948
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
6789
|
2852
|
3937
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
6902
|
2786
|
4116
|
|
58
|
Phường An Cư
|
8256
|
3907
|
4349
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
9361
|
4084
|
5277
|
|
60
|
Phường An Hội
|
3585
|
1617
|
1968
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
5843
|
2340
|
3503
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
5321
|
2304
|
3017
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
3491
|
1610
|
1881
|
|
64
|
Phường An Phú
|
4526
|
2000
|
2526
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
8625
|
3694
|
4931
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
8592
|
3716
|
4876
|
|
67
|
Phường Tân An
|
3050
|
1440
|
1610
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
6088
|
2586
|
3502
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
7702
|
3313
|
4389
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
7745
|
3127
|
4618
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
7410
|
3051
|
4359
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
10101
|
4113
|
5988
|
|
73
|
Phường Thới An
|
12158
|
4726
|
7432
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
4040
|
1639
|
2401
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
9864
|
3890
|
5974
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
8511
|
3250
|
5261
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
4560
|
1837
|
2723
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
11796
|
3960
|
7836
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
4119
|
1336
|
2783
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
7975
|
3354
|
4621
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
9699
|
4025
|
5674
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
5667
|
2212
|
3455
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
9365
|
3389
|
5976
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
10719
|
3593
|
7126
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
5198
|
2070
|
3128
|
|
Bảng 3: Lao động thất nghiệp
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
TN
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
121
|
35
|
86
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
77
|
33
|
44
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
260
|
117
|
143
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
51
|
35
|
16
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
29
|
12
|
17
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
2
|
1
|
1
|
|
8
|
Xã Trung An
|
6
|
2
|
4
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
27
|
9
|
18
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
79
|
40
|
39
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
23
|
9
|
14
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
11
|
7
|
4
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
90
|
36
|
54
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
5
|
4
|
1
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
27
|
9
|
18
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
78
|
27
|
51
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
32
|
12
|
20
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
50
|
22
|
28
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
45
|
19
|
26
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
40
|
19
|
21
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
18
|
11
|
7
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
9
|
7
|
2
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
5
|
3
|
2
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
149
|
76
|
73
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
7
|
0
|
7
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
17
|
10
|
7
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
5
|
1
|
4
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
33
|
14
|
19
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
16
|
3
|
13
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
55
|
17
|
38
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
417
|
187
|
230
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
285
|
65
|
220
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
2669
|
864
|
1805
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
1417
|
721
|
696
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
2560
|
765
|
1795
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
72
|
12
|
60
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
900
|
322
|
578
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
1925
|
582
|
1343
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
292
|
108
|
184
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
632
|
213
|
419
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
874
|
351
|
523
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
104
|
48
|
56
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
123
|
70
|
53
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
106
|
51
|
55
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
73
|
43
|
30
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
49
|
20
|
29
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
43
|
15
|
28
|
|
48
|
Phường Trà An
|
13
|
3
|
10
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
31
|
13
|
18
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
37
|
11
|
26
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
81
|
30
|
51
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
13
|
4
|
9
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
81
|
30
|
51
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
41
|
19
|
22
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
10
|
2
|
8
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
73
|
31
|
42
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
139
|
61
|
78
|
|
58
|
Phường An Cư
|
312
|
134
|
178
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
113
|
50
|
63
|
|
60
|
Phường An Hội
|
71
|
28
|
43
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
55
|
20
|
35
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
127
|
58
|
69
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
18
|
6
|
12
|
|
64
|
Phường An Phú
|
63
|
21
|
42
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
76
|
28
|
48
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
63
|
25
|
38
|
|
67
|
Phường Tân An
|
10
|
3
|
7
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
144
|
86
|
58
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
100
|
50
|
50
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
68
|
12
|
56
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
154
|
62
|
92
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
135
|
64
|
71
|
|
73
|
Phường Thới An
|
108
|
41
|
67
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
25
|
5
|
20
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
570
|
239
|
331
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
130
|
65
|
65
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
13
|
3
|
10
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
222
|
71
|
151
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
46
|
30
|
16
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
33
|
19
|
14
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
40
|
10
|
30
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
10
|
1
|
9
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
80
|
23
|
57
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
227
|
101
|
126
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
6
|
0
|
6
|
|
Bảng 4: Lao động đã qua đào tạo
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
Đã qua đào tạo
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
729
|
235
|
494
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
271
|
118
|
153
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
78
|
34
|
44
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
1304
|
551
|
753
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
271
|
104
|
167
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
416
|
150
|
266
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
113
|
55
|
58
|
|
8
|
Xã Trung An
|
380
|
139
|
241
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
414
|
125
|
289
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
646
|
246
|
400
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
397
|
182
|
215
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
369
|
132
|
237
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
630
|
231
|
399
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
368
|
175
|
193
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
606
|
219
|
387
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
527
|
197
|
330
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
339
|
133
|
206
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
1700
|
761
|
939
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
308
|
130
|
178
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
185
|
55
|
130
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
101
|
30
|
71
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
305
|
164
|
141
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
127
|
28
|
99
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
1064
|
467
|
597
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
126
|
45
|
81
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
1535
|
697
|
838
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
122
|
32
|
90
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
126
|
48
|
78
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
59
|
24
|
35
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
174
|
74
|
100
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
614
|
258
|
356
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
138
|
52
|
86
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
317
|
116
|
201
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
376
|
169
|
207
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
169
|
56
|
113
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
56
|
26
|
30
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
629
|
267
|
362
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
422
|
159
|
263
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
290
|
110
|
180
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
45
|
19
|
26
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
655
|
288
|
367
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
3894
|
1449
|
2445
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
2660
|
1000
|
1660
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
1574
|
601
|
973
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
923
|
344
|
579
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
589
|
231
|
358
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
310
|
93
|
217
|
|
48
|
Phường Trà An
|
963
|
405
|
558
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
1269
|
439
|
830
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
306
|
103
|
203
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
871
|
278
|
593
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
226
|
93
|
133
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
2060
|
809
|
1251
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
1110
|
588
|
522
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
289
|
66
|
223
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
1145
|
493
|
652
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
1623
|
646
|
977
|
|
58
|
Phường An Cư
|
3637
|
1661
|
1976
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
4752
|
2049
|
2703
|
|
60
|
Phường An Hội
|
1435
|
644
|
791
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
2451
|
972
|
1479
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
1295
|
484
|
811
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
1559
|
642
|
917
|
|
64
|
Phường An Phú
|
2601
|
1069
|
1532
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
3142
|
1271
|
1871
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
3879
|
1723
|
2156
|
|
67
|
Phường Tân An
|
864
|
388
|
476
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
2229
|
921
|
1308
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
3993
|
1730
|
2263
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
1444
|
586
|
858
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
231
|
106
|
125
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
1967
|
818
|
1149
|
|
73
|
Phường Thới An
|
719
|
300
|
419
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
487
|
199
|
288
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
480
|
201
|
279
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
778
|
261
|
517
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
235
|
74
|
161
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
729
|
279
|
450
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
273
|
102
|
171
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
387
|
173
|
214
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
1072
|
383
|
689
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
149
|
64
|
85
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
629
|
192
|
437
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
637
|
212
|
425
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
167
|
83
|
84
|
|