BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU CUNG LAO ĐỘNG THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2014
Bảng 1: Lực lượng lao động
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
LLLĐ
|
|
|
Tổng số
|
Nam
|
Nữ
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
6069
|
3802
|
2267
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
3379
|
2286
|
1093
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
2835
|
1733
|
1102
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
10011
|
6265
|
3746
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
2854
|
1880
|
974
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
8034
|
5030
|
3004
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
3923
|
2500
|
1423
|
|
8
|
Xã Trung An
|
4896
|
3190
|
1706
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
9980
|
6873
|
3107
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
9198
|
6078
|
3120
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
5548
|
3328
|
2220
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
8674
|
5352
|
3322
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
5592
|
3518
|
2074
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
8696
|
5156
|
3540
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
9713
|
5903
|
3810
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
7333
|
4759
|
2574
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
9422
|
6003
|
3419
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
4837
|
2925
|
1912
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
5930
|
3657
|
2273
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
4920
|
3167
|
1753
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
4980
|
3184
|
1796
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
3802
|
2295
|
1507
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
3346
|
2226
|
1120
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
6030
|
3633
|
2397
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
4709
|
3395
|
1314
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
6117
|
4031
|
2086
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
6297
|
3954
|
2343
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
3199
|
2050
|
1149
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
3542
|
2303
|
1239
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
3138
|
2348
|
790
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
5869
|
3530
|
2339
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
2873
|
1734
|
1139
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
4698
|
2844
|
1854
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
6438
|
4324
|
2114
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
4814
|
2766
|
2048
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
4031
|
2569
|
1462
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
6508
|
4272
|
2236
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
3602
|
2012
|
1590
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
4216
|
3019
|
1197
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
4126
|
2413
|
1713
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
10334
|
5875
|
4459
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
7620
|
4337
|
3283
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
7813
|
4434
|
3379
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
4443
|
2485
|
1958
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
7730
|
4835
|
2895
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
7565
|
4971
|
2594
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
5563
|
3451
|
2112
|
|
48
|
Phường Trà An
|
3050
|
1709
|
1341
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
4903
|
2827
|
2076
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
2891
|
1771
|
1120
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
7682
|
4439
|
3243
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
4386
|
2608
|
1778
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
6579
|
3677
|
2902
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
8011
|
4739
|
3272
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
3582
|
2101
|
1481
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
6619
|
3989
|
2630
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
9161
|
5237
|
3924
|
|
58
|
Phường An Cư
|
8210
|
4267
|
3943
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
8576
|
4723
|
3853
|
|
60
|
Phường An Hội
|
3725
|
2058
|
1667
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
8221
|
4673
|
3548
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
5791
|
3235
|
2556
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
3083
|
1671
|
1412
|
|
64
|
Phường An Phú
|
4227
|
2397
|
1830
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
8856
|
5042
|
3814
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
10433
|
5882
|
4551
|
|
67
|
Phường Tân An
|
2807
|
1467
|
1340
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
5127
|
2890
|
2237
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
7384
|
4104
|
3280
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
8181
|
4803
|
3378
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
8390
|
4709
|
3681
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
11325
|
6691
|
4634
|
|
73
|
Phường Thới An
|
12303
|
7539
|
4764
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
3555
|
2239
|
1316
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
11543
|
6604
|
4939
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
8363
|
5506
|
2857
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
5160
|
2974
|
2186
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
12992
|
7944
|
5048
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
4369
|
2947
|
1422
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
6846
|
4195
|
2651
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
8766
|
5442
|
3324
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
5645
|
3743
|
1902
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
9543
|
6046
|
3497
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
11334
|
7293
|
4041
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
4474
|
2870
|
1604
|
|
Bảng 2: Lao động có việc làm
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
CVL
|
|
|
Tổng số
|
Nam
|
Nữ
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
6012
|
3768
|
2244
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
3328
|
2253
|
1075
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
2830
|
1730
|
1100
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
9940
|
6229
|
3711
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
2837
|
1867
|
970
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
7995
|
5006
|
2989
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
3909
|
2492
|
1417
|
|
8
|
Xã Trung An
|
4882
|
3184
|
1698
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
9962
|
6863
|
3099
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
9128
|
6039
|
3089
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
5459
|
3274
|
2185
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
8646
|
5338
|
3308
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
5479
|
3458
|
2021
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
8675
|
5147
|
3528
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
9662
|
5873
|
3789
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
7302
|
4742
|
2560
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
9358
|
5966
|
3392
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
4807
|
2913
|
1894
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
5903
|
3637
|
2266
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
4914
|
3165
|
1749
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
4975
|
3181
|
1794
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
3781
|
2287
|
1494
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
3335
|
2218
|
1117
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
5991
|
3606
|
2385
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
4709
|
3395
|
1314
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
6090
|
4015
|
2075
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
6292
|
3951
|
2341
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
3195
|
2046
|
1149
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
3533
|
2297
|
1236
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
3098
|
2325
|
773
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
5803
|
3497
|
2306
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
2868
|
1729
|
1139
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
4649
|
2812
|
1837
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
6304
|
4222
|
2082
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
4748
|
2722
|
2026
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
4012
|
2560
|
1452
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
6441
|
4245
|
2196
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
3496
|
1951
|
1545
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
4094
|
2946
|
1148
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
4105
|
2401
|
1704
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
10285
|
5852
|
4433
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
7460
|
4250
|
3210
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
7663
|
4344
|
3319
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
4400
|
2458
|
1942
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
7646
|
4803
|
2843
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
7544
|
4957
|
2587
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
5550
|
3444
|
2106
|
|
48
|
Phường Trà An
|
3036
|
1698
|
1338
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
4819
|
2769
|
2050
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
2846
|
1752
|
1094
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
7634
|
4407
|
3227
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
4337
|
2575
|
1762
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
6501
|
3626
|
2875
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
7911
|
4701
|
3210
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
3545
|
2086
|
1459
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
6579
|
3974
|
2605
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
9070
|
5194
|
3876
|
|
58
|
Phường An Cư
|
8135
|
4225
|
3910
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
8512
|
4688
|
3824
|
|
60
|
Phường An Hội
|
3709
|
2047
|
1662
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
8132
|
4625
|
3507
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
5630
|
3147
|
2483
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
3040
|
1646
|
1394
|
|
64
|
Phường An Phú
|
4185
|
2374
|
1811
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
8813
|
5009
|
3804
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
10402
|
5860
|
4542
|
|
67
|
Phường Tân An
|
2805
|
1465
|
1340
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
5007
|
2825
|
2182
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
7295
|
4056
|
3239
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
8159
|
4790
|
3369
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
8342
|
4681
|
3661
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
11209
|
6623
|
4586
|
|
73
|
Phường Thới An
|
12219
|
7490
|
4729
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
3539
|
2231
|
1308
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
11339
|
6473
|
4866
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
8102
|
5336
|
2766
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
5154
|
2970
|
2184
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
12952
|
7926
|
5026
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
4329
|
2937
|
1392
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
6822
|
4180
|
2642
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
8602
|
5334
|
3268
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
5620
|
3726
|
1894
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
9470
|
5996
|
3474
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
11126
|
7181
|
3945
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
4458
|
2862
|
1596
|
|
Bảng 3: Lao động thất nghiệp
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
TN
|
|
|
Tổng số
|
Nam
|
Nữ
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
57
|
34
|
23
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
51
|
33
|
18
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
5
|
3
|
2
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
71
|
36
|
35
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
17
|
13
|
4
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
39
|
24
|
15
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
14
|
8
|
6
|
|
8
|
Xã Trung An
|
14
|
6
|
8
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
18
|
10
|
8
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
70
|
39
|
31
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
89
|
54
|
35
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
28
|
14
|
14
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
113
|
60
|
53
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
21
|
9
|
12
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
51
|
30
|
21
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
31
|
17
|
14
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
64
|
37
|
27
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
30
|
12
|
18
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
27
|
20
|
7
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
6
|
2
|
4
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
5
|
3
|
2
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
21
|
8
|
13
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
11
|
8
|
3
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
39
|
27
|
12
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
0
|
0
|
0
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
27
|
16
|
11
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
5
|
3
|
2
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
4
|
4
|
0
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
9
|
6
|
3
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
40
|
23
|
17
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
66
|
33
|
33
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
5
|
5
|
0
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
49
|
32
|
17
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
134
|
102
|
32
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
66
|
44
|
22
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
19
|
9
|
10
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
67
|
27
|
40
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
106
|
61
|
45
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
122
|
73
|
49
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
21
|
12
|
9
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
49
|
23
|
26
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
160
|
87
|
73
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
150
|
90
|
60
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
43
|
27
|
16
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
84
|
32
|
52
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
21
|
14
|
7
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
13
|
7
|
6
|
|
48
|
Phường Trà An
|
14
|
11
|
3
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
84
|
58
|
26
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
45
|
19
|
26
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
48
|
32
|
16
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
49
|
33
|
16
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
78
|
51
|
27
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
100
|
38
|
62
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
37
|
15
|
22
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
40
|
15
|
25
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
91
|
43
|
48
|
|
58
|
Phường An Cư
|
75
|
42
|
33
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
64
|
35
|
29
|
|
60
|
Phường An Hội
|
16
|
11
|
5
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
89
|
48
|
41
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
161
|
88
|
73
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
43
|
25
|
18
|
|
64
|
Phường An Phú
|
42
|
23
|
19
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
43
|
33
|
10
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
31
|
22
|
9
|
|
67
|
Phường Tân An
|
2
|
2
|
0
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
120
|
65
|
55
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
89
|
48
|
41
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
22
|
13
|
9
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
48
|
28
|
20
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
116
|
68
|
48
|
|
73
|
Phường Thới An
|
84
|
49
|
35
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
16
|
8
|
8
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
204
|
131
|
73
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
261
|
170
|
91
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
6
|
4
|
2
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
40
|
18
|
22
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
40
|
10
|
30
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
24
|
15
|
9
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
164
|
108
|
56
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
25
|
17
|
8
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
73
|
50
|
23
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
208
|
112
|
96
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
16
|
8
|
8
|
|
Bảng 4: Lao động đã qua đào tạo
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
Đã qua đào tạo
|
|
|
Tổng số
|
Nam
|
Nữ
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
2748
|
1984
|
764
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
950
|
678
|
272
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
344
|
247
|
97
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
5675
|
3855
|
1820
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
1756
|
1239
|
517
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
2263
|
1471
|
792
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
1164
|
766
|
398
|
|
8
|
Xã Trung An
|
2564
|
1829
|
735
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
3456
|
2719
|
737
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
3864
|
2886
|
978
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
1762
|
1059
|
703
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
5218
|
3790
|
1428
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
2704
|
1884
|
820
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
2534
|
1608
|
926
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
2329
|
1625
|
704
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
2272
|
1660
|
612
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
2385
|
1735
|
650
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
2859
|
2026
|
833
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
1667
|
1248
|
419
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
1113
|
835
|
278
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
1041
|
851
|
190
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
1040
|
682
|
358
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
1735
|
1223
|
512
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
3355
|
2180
|
1175
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
899
|
631
|
268
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
1736
|
1285
|
451
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
1011
|
790
|
221
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
747
|
509
|
238
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
712
|
449
|
263
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
943
|
752
|
191
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
3910
|
2453
|
1457
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
820
|
611
|
209
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
2539
|
1584
|
955
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
2834
|
2244
|
590
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
2081
|
1239
|
842
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
1550
|
1062
|
488
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
2591
|
1803
|
788
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
1195
|
750
|
445
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
1792
|
1246
|
546
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
1241
|
873
|
368
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
3898
|
2492
|
1406
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
5361
|
3269
|
2092
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
5578
|
3420
|
2158
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
3026
|
1785
|
1241
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
5247
|
3571
|
1676
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
1909
|
1408
|
501
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
2614
|
1716
|
898
|
|
48
|
Phường Trà An
|
2713
|
1549
|
1164
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
3761
|
2229
|
1532
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
1714
|
1198
|
516
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
3402
|
2555
|
847
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
2928
|
1996
|
932
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
3667
|
2549
|
1118
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
4020
|
2829
|
1191
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
791
|
660
|
131
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
3924
|
2590
|
1334
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
4828
|
3107
|
1721
|
|
58
|
Phường An Cư
|
5021
|
2856
|
2165
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
6233
|
3696
|
2537
|
|
60
|
Phường An Hội
|
2013
|
1179
|
834
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
5191
|
3331
|
1860
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
2332
|
1541
|
791
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
2053
|
1218
|
835
|
|
64
|
Phường An Phú
|
2742
|
1666
|
1076
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
4134
|
2941
|
1193
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
6546
|
3950
|
2596
|
|
67
|
Phường Tân An
|
1317
|
760
|
557
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
3282
|
2055
|
1227
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
4935
|
3063
|
1872
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
2959
|
2143
|
816
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
6863
|
4137
|
2726
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
8484
|
5281
|
3203
|
|
73
|
Phường Thới An
|
4891
|
3449
|
1442
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
1354
|
906
|
448
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
2931
|
1916
|
1015
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
2884
|
2214
|
670
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
1901
|
1246
|
655
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
1800
|
1292
|
508
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
1253
|
986
|
267
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
3648
|
2465
|
1183
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
3011
|
2175
|
836
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
2356
|
1619
|
737
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
2741
|
1885
|
856
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
3268
|
2394
|
874
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
3033
|
2255
|
778
|
|