BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU CUNG LAO ĐỘNG THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2010
Bảng 1: Lực lượng lao động
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
LLLĐ
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
5999
|
2397
|
3602
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
3741
|
1391
|
2350
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
2826
|
1209
|
1617
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
11224
|
4828
|
6396
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
3661
|
1597
|
2064
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
8078
|
3256
|
4822
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
4780
|
2241
|
2539
|
|
8
|
Xã Trung An
|
5145
|
2066
|
3079
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
9786
|
3108
|
6678
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
9402
|
3493
|
5909
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
5754
|
2452
|
3302
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
8547
|
3404
|
5143
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
5166
|
1964
|
3202
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
8222
|
3397
|
4825
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
9601
|
4055
|
5546
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
7869
|
2975
|
4894
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
10243
|
4097
|
6146
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
5238
|
2290
|
2948
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
6150
|
2564
|
3586
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
5099
|
2030
|
3069
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
5392
|
2089
|
3303
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
4247
|
1912
|
2335
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
3856
|
1597
|
2259
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
5772
|
2236
|
3536
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
5716
|
2219
|
3497
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
7107
|
2991
|
4116
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
6016
|
2256
|
3760
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
3291
|
1254
|
2037
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
4019
|
1621
|
2398
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
3839
|
1538
|
2301
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
5734
|
2468
|
3266
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
2345
|
732
|
1613
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
4584
|
1783
|
2801
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
7363
|
2963
|
4400
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
3957
|
1589
|
2368
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
4008
|
1570
|
2438
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
6672
|
2500
|
4172
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
2665
|
961
|
1704
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
4427
|
1441
|
2986
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
3539
|
1304
|
2235
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
9978
|
4246
|
5732
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
6784
|
2762
|
4022
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
7306
|
3148
|
4158
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
4751
|
2117
|
2634
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
6983
|
2497
|
4486
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
7410
|
2550
|
4860
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
5546
|
2118
|
3428
|
|
48
|
Phường Trà An
|
2640
|
1177
|
1463
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
5006
|
2087
|
2919
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
3012
|
1188
|
1824
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
7846
|
3315
|
4531
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
4349
|
1613
|
2736
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
6131
|
2641
|
3490
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
7598
|
2912
|
4686
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
3170
|
1194
|
1976
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
6928
|
2893
|
4035
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
7340
|
2984
|
4356
|
|
58
|
Phường An Cư
|
8599
|
4052
|
4547
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
9553
|
4206
|
5347
|
|
60
|
Phường An Hội
|
3653
|
1637
|
2016
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
6215
|
2672
|
3543
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
5335
|
2321
|
3014
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
3543
|
1652
|
1891
|
|
64
|
Phường An Phú
|
4663
|
2050
|
2613
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
9290
|
4001
|
5289
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
9414
|
4152
|
5262
|
|
67
|
Phường Tân An
|
3053
|
1429
|
1624
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
5966
|
2619
|
3347
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
7813
|
3366
|
4447
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
7833
|
3180
|
4653
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
7696
|
3176
|
4520
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
10371
|
4277
|
6094
|
|
73
|
Phường Thới An
|
12524
|
4866
|
7658
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
4099
|
1668
|
2431
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
10477
|
4135
|
6342
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
8674
|
3322
|
5352
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
4395
|
1784
|
2611
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
12006
|
4026
|
7980
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
4398
|
1450
|
2948
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
7912
|
3341
|
4571
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
9804
|
4101
|
5703
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
5848
|
2294
|
3554
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
9382
|
3393
|
5989
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
10848
|
3674
|
7174
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
5189
|
2054
|
3135
|
|
Bảng 2: Lao động có việc làm
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
CVL
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
5887
|
2366
|
3521
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
3670
|
1363
|
2307
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
2826
|
1209
|
1617
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
11013
|
4726
|
6287
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
3616
|
1567
|
2049
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
8052
|
3245
|
4807
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
4776
|
2240
|
2536
|
|
8
|
Xã Trung An
|
5140
|
2065
|
3075
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
9769
|
3105
|
6664
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
9326
|
3455
|
5871
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
5729
|
2444
|
3285
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
8531
|
3395
|
5136
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
5091
|
1929
|
3162
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
8206
|
3389
|
4817
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
9574
|
4044
|
5530
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
7792
|
2951
|
4841
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
10212
|
4084
|
6128
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
5194
|
2271
|
2923
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
6108
|
2549
|
3559
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
5059
|
2011
|
3048
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
5374
|
2078
|
3296
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
4235
|
1904
|
2331
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
3851
|
1594
|
2257
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
5648
|
2169
|
3479
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
5713
|
2219
|
3494
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
7082
|
2979
|
4103
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
6010
|
2255
|
3755
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
3254
|
1239
|
2015
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
4003
|
1618
|
2385
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
3784
|
1521
|
2263
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
5283
|
2262
|
3021
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
2253
|
720
|
1533
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
3201
|
1336
|
1865
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
7170
|
2863
|
4307
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
2090
|
1036
|
1054
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
3949
|
1558
|
2391
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
5849
|
2208
|
3641
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
749
|
385
|
364
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
4287
|
1371
|
2916
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
3209
|
1179
|
2030
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
9347
|
3965
|
5382
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
6675
|
2716
|
3959
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
7182
|
3079
|
4103
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
4655
|
2069
|
2586
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
6907
|
2452
|
4455
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
7361
|
2529
|
4832
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
5504
|
2104
|
3400
|
|
48
|
Phường Trà An
|
2630
|
1175
|
1455
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
4954
|
2061
|
2893
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
2949
|
1165
|
1784
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
7756
|
3286
|
4470
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
4337
|
1610
|
2727
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
6056
|
2613
|
3443
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
7503
|
2859
|
4644
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
3156
|
1189
|
1967
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
6879
|
2867
|
4012
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
7212
|
2932
|
4280
|
|
58
|
Phường An Cư
|
8286
|
3911
|
4375
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
9449
|
4156
|
5293
|
|
60
|
Phường An Hội
|
3577
|
1605
|
1972
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
6178
|
2656
|
3522
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
5208
|
2260
|
2948
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
3509
|
1635
|
1874
|
|
64
|
Phường An Phú
|
4614
|
2033
|
2581
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
9214
|
3976
|
5238
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
9356
|
4129
|
5227
|
|
67
|
Phường Tân An
|
3042
|
1427
|
1615
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
5827
|
2533
|
3294
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
7726
|
3322
|
4404
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
7774
|
3170
|
4604
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
7539
|
3111
|
4428
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
10228
|
4217
|
6011
|
|
73
|
Phường Thới An
|
12419
|
4826
|
7593
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
4070
|
1662
|
2408
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
10004
|
3930
|
6074
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
8590
|
3279
|
5311
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
4380
|
1779
|
2601
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
11808
|
3960
|
7848
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
4347
|
1420
|
2927
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
7875
|
3319
|
4556
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
9751
|
4080
|
5671
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
5836
|
2291
|
3545
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
9312
|
3373
|
5939
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
10584
|
3560
|
7024
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
5182
|
2054
|
3128
|
|
Bảng 3: Lao động thất nghiệp
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
TN
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
112
|
31
|
81
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
71
|
28
|
43
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
211
|
102
|
109
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
45
|
30
|
15
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
26
|
11
|
15
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
4
|
1
|
3
|
|
8
|
Xã Trung An
|
5
|
1
|
4
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
17
|
3
|
14
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
76
|
38
|
38
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
25
|
8
|
17
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
16
|
9
|
7
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
75
|
35
|
40
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
16
|
8
|
8
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
27
|
11
|
16
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
77
|
24
|
53
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
31
|
13
|
18
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
44
|
19
|
25
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
42
|
15
|
27
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
40
|
19
|
21
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
18
|
11
|
7
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
12
|
8
|
4
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
5
|
3
|
2
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
124
|
67
|
57
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
3
|
0
|
3
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
25
|
12
|
13
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
6
|
1
|
5
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
37
|
15
|
22
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
16
|
3
|
13
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
55
|
17
|
38
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
451
|
206
|
245
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
92
|
12
|
80
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
1383
|
447
|
936
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
193
|
100
|
93
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
1867
|
553
|
1314
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
59
|
12
|
47
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
823
|
292
|
531
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
1916
|
576
|
1340
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
140
|
70
|
70
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
330
|
125
|
205
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
631
|
281
|
350
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
109
|
46
|
63
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
124
|
69
|
55
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
96
|
48
|
48
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
76
|
45
|
31
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
49
|
21
|
28
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
42
|
14
|
28
|
|
48
|
Phường Trà An
|
10
|
2
|
8
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
52
|
26
|
26
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
63
|
23
|
40
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
90
|
29
|
61
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
12
|
3
|
9
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
75
|
28
|
47
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
95
|
53
|
42
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
14
|
5
|
9
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
49
|
26
|
23
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
128
|
52
|
76
|
|
58
|
Phường An Cư
|
313
|
141
|
172
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
104
|
50
|
54
|
|
60
|
Phường An Hội
|
76
|
32
|
44
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
37
|
16
|
21
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
127
|
61
|
66
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
34
|
17
|
17
|
|
64
|
Phường An Phú
|
49
|
17
|
32
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
76
|
25
|
51
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
58
|
23
|
35
|
|
67
|
Phường Tân An
|
11
|
2
|
9
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
139
|
86
|
53
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
87
|
44
|
43
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
59
|
10
|
49
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
157
|
65
|
92
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
143
|
60
|
83
|
|
73
|
Phường Thới An
|
105
|
40
|
65
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
29
|
6
|
23
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
473
|
205
|
268
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
84
|
43
|
41
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
15
|
5
|
10
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
198
|
66
|
132
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
51
|
30
|
21
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
37
|
22
|
15
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
53
|
21
|
32
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
12
|
3
|
9
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
70
|
20
|
50
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
264
|
114
|
150
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
7
|
0
|
7
|
|
Bảng 4: Lao động đã qua đào tạo
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
Đã qua đào tạo
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
728
|
236
|
492
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
264
|
118
|
146
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
97
|
41
|
56
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
1337
|
567
|
770
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
279
|
104
|
175
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
419
|
151
|
268
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
139
|
66
|
73
|
|
8
|
Xã Trung An
|
428
|
149
|
279
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
422
|
121
|
301
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
663
|
249
|
414
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
601
|
240
|
361
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
579
|
149
|
430
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
710
|
258
|
452
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
437
|
204
|
233
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
700
|
240
|
460
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
640
|
223
|
417
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
456
|
154
|
302
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
1714
|
763
|
951
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
426
|
176
|
250
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
186
|
56
|
130
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
121
|
39
|
82
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
360
|
189
|
171
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
140
|
33
|
107
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
1200
|
503
|
697
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
141
|
54
|
87
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
1485
|
664
|
821
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
128
|
36
|
92
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
144
|
51
|
93
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
76
|
35
|
41
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
183
|
78
|
105
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
701
|
280
|
421
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
189
|
57
|
132
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
369
|
133
|
236
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
789
|
424
|
365
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
247
|
97
|
150
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
108
|
46
|
62
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
668
|
265
|
403
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
420
|
158
|
262
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
319
|
117
|
202
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
112
|
39
|
73
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
657
|
287
|
370
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
4053
|
1520
|
2533
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
2711
|
1032
|
1679
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
1557
|
595
|
962
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
935
|
349
|
586
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
587
|
229
|
358
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
312
|
92
|
220
|
|
48
|
Phường Trà An
|
993
|
416
|
577
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
1333
|
465
|
868
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
515
|
185
|
330
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
941
|
300
|
641
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
281
|
120
|
161
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
2381
|
962
|
1419
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
762
|
319
|
443
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
329
|
86
|
243
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
1171
|
498
|
673
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
1735
|
695
|
1040
|
|
58
|
Phường An Cư
|
4016
|
1832
|
2184
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
4829
|
2091
|
2738
|
|
60
|
Phường An Hội
|
1480
|
662
|
818
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
2551
|
1029
|
1522
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
1274
|
477
|
797
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
1583
|
663
|
920
|
|
64
|
Phường An Phú
|
2653
|
1096
|
1557
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
3456
|
1421
|
2035
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
4355
|
1926
|
2429
|
|
67
|
Phường Tân An
|
883
|
391
|
492
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
2174
|
907
|
1267
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
4077
|
1761
|
2316
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
1434
|
583
|
851
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
285
|
130
|
155
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
2018
|
834
|
1184
|
|
73
|
Phường Thới An
|
856
|
335
|
521
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
518
|
218
|
300
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
524
|
212
|
312
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
804
|
269
|
535
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
235
|
72
|
163
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
742
|
284
|
458
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
315
|
119
|
196
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
425
|
187
|
238
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
1090
|
383
|
707
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
197
|
86
|
111
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
644
|
198
|
446
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
685
|
234
|
451
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
172
|
82
|
90
|
|