BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU CUNG LAO ĐỘNG THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2011
Bảng 1: Lực lượng lao động
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
LLLĐ
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
6237
|
2515
|
3722
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
3734
|
1380
|
2354
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
2864
|
1209
|
1655
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
11237
|
4814
|
6423
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
3493
|
1497
|
1996
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
8098
|
3263
|
4835
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
4685
|
2179
|
2506
|
|
8
|
Xã Trung An
|
5143
|
2069
|
3074
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
9934
|
3168
|
6766
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
9358
|
3476
|
5882
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
5734
|
2433
|
3301
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
8563
|
3431
|
5132
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
5432
|
2129
|
3303
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
8207
|
3381
|
4826
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
9699
|
4100
|
5599
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
7521
|
2815
|
4706
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
10291
|
4117
|
6174
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
5266
|
2324
|
2942
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
6242
|
2597
|
3645
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
5153
|
2056
|
3097
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
5235
|
2006
|
3229
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
4288
|
1930
|
2358
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
3887
|
1605
|
2282
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
5831
|
2222
|
3609
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
5601
|
2146
|
3455
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
7028
|
2942
|
4086
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
5981
|
2254
|
3727
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
3321
|
1249
|
2072
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
4007
|
1627
|
2380
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
3787
|
1489
|
2298
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
5555
|
2372
|
3183
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
2385
|
776
|
1609
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
4452
|
1719
|
2733
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
7291
|
2928
|
4363
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
3962
|
1589
|
2373
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
4132
|
1663
|
2469
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
6730
|
2556
|
4174
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
2682
|
971
|
1711
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
4423
|
1427
|
2996
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
3579
|
1331
|
2248
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
9854
|
4178
|
5676
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
7153
|
2950
|
4203
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
7323
|
3170
|
4153
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
4668
|
2082
|
2586
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
7064
|
2515
|
4549
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
7495
|
2601
|
4894
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
5527
|
2099
|
3428
|
|
48
|
Phường Trà An
|
2820
|
1278
|
1542
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
5189
|
2172
|
3017
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
3154
|
1261
|
1893
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
7910
|
3353
|
4557
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
4358
|
1640
|
2718
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
6428
|
2810
|
3618
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
7566
|
2871
|
4695
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
3284
|
1264
|
2020
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
7082
|
2971
|
4111
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
7694
|
3140
|
4554
|
|
58
|
Phường An Cư
|
8674
|
4115
|
4559
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
9616
|
4241
|
5375
|
|
60
|
Phường An Hội
|
3523
|
1582
|
1941
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
6546
|
2820
|
3726
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
5569
|
2436
|
3133
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
3526
|
1655
|
1871
|
|
64
|
Phường An Phú
|
4661
|
2033
|
2628
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
9255
|
4036
|
5219
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
10111
|
4493
|
5618
|
|
67
|
Phường Tân An
|
3014
|
1438
|
1576
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
6035
|
2644
|
3391
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
7853
|
3410
|
4443
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
7927
|
3220
|
4707
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
7612
|
3126
|
4486
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
10635
|
4456
|
6179
|
|
73
|
Phường Thới An
|
12575
|
4911
|
7664
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
4149
|
1687
|
2462
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
10332
|
4066
|
6266
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
8664
|
3291
|
5373
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
4874
|
1958
|
2916
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
11843
|
3973
|
7870
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
4490
|
1493
|
2997
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
7841
|
3287
|
4554
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
9657
|
4043
|
5614
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
5958
|
2353
|
3605
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
9673
|
3522
|
6151
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
10785
|
3639
|
7146
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
5180
|
2034
|
3146
|
|
Bảng 2: Lao động có việc làm
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
CVL
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
6147
|
2491
|
3656
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
3663
|
1353
|
2310
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
2863
|
1209
|
1654
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
11048
|
4718
|
6330
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
3463
|
1477
|
1986
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
8075
|
3253
|
4822
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
4673
|
2174
|
2499
|
|
8
|
Xã Trung An
|
5139
|
2068
|
3071
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
9918
|
3165
|
6753
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
9289
|
3440
|
5849
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
5716
|
2426
|
3290
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
8535
|
3420
|
5115
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
5319
|
2088
|
3231
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
8192
|
3372
|
4820
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
9674
|
4089
|
5585
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
7422
|
2789
|
4633
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
10259
|
4101
|
6158
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
5224
|
2307
|
2917
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
6200
|
2583
|
3617
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
5115
|
2038
|
3077
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
5222
|
1997
|
3225
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
4276
|
1922
|
2354
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
3882
|
1602
|
2280
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
5717
|
2163
|
3554
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
5599
|
2146
|
3453
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
7006
|
2931
|
4075
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
5967
|
2248
|
3719
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
3283
|
1236
|
2047
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
3991
|
1624
|
2367
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
3732
|
1472
|
2260
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
5140
|
2193
|
2947
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
2311
|
765
|
1546
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
3415
|
1402
|
2013
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
7143
|
2857
|
4286
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
2457
|
1094
|
1363
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
4084
|
1654
|
2430
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
6047
|
2320
|
3727
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
790
|
398
|
392
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
4334
|
1377
|
2957
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
3378
|
1230
|
2148
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
9331
|
3938
|
5393
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
7059
|
2912
|
4147
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
7209
|
3106
|
4103
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
4584
|
2037
|
2547
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
6996
|
2476
|
4520
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
7453
|
2584
|
4869
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
5477
|
2085
|
3392
|
|
48
|
Phường Trà An
|
2808
|
1272
|
1536
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
5114
|
2128
|
2986
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
3086
|
1237
|
1849
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
7835
|
3328
|
4507
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
4341
|
1638
|
2703
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
6343
|
2777
|
3566
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
7497
|
2834
|
4663
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
3270
|
1259
|
2011
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
7009
|
2928
|
4081
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
7582
|
3092
|
4490
|
|
58
|
Phường An Cư
|
8399
|
3987
|
4412
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
9500
|
4185
|
5315
|
|
60
|
Phường An Hội
|
3489
|
1566
|
1923
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
6509
|
2802
|
3707
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
5513
|
2412
|
3101
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
3497
|
1640
|
1857
|
|
64
|
Phường An Phú
|
4617
|
2020
|
2597
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
9180
|
4013
|
5167
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
10032
|
4452
|
5580
|
|
67
|
Phường Tân An
|
3010
|
1438
|
1572
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
6006
|
2628
|
3378
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
7771
|
3368
|
4403
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
7886
|
3207
|
4679
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
7434
|
3051
|
4383
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
10505
|
4399
|
6106
|
|
73
|
Phường Thới An
|
12470
|
4872
|
7598
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
4116
|
1679
|
2437
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
10092
|
3960
|
6132
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
8582
|
3250
|
5332
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
4860
|
1952
|
2908
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
11677
|
3920
|
7757
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
4444
|
1465
|
2979
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
7812
|
3271
|
4541
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
9605
|
4022
|
5583
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
5946
|
2351
|
3595
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
9601
|
3492
|
6109
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
10597
|
3549
|
7048
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
5173
|
2034
|
3139
|
|
Bảng 3: Lao động thất nghiệp
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
TN
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
90
|
24
|
66
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
71
|
27
|
44
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
1
|
0
|
1
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
189
|
96
|
93
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
30
|
20
|
10
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
23
|
10
|
13
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
12
|
5
|
7
|
|
8
|
Xã Trung An
|
4
|
1
|
3
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
16
|
3
|
13
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
69
|
36
|
33
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
18
|
7
|
11
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
28
|
11
|
17
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
113
|
41
|
72
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
15
|
9
|
6
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
25
|
11
|
14
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
99
|
26
|
73
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
32
|
16
|
16
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
42
|
17
|
25
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
42
|
14
|
28
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
38
|
18
|
20
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
13
|
9
|
4
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
12
|
8
|
4
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
5
|
3
|
2
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
114
|
59
|
55
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
2
|
0
|
2
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
22
|
11
|
11
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
14
|
6
|
8
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
38
|
13
|
25
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
16
|
3
|
13
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
55
|
17
|
38
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
415
|
179
|
236
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
74
|
11
|
63
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
1037
|
317
|
720
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
148
|
71
|
77
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
1505
|
495
|
1010
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
48
|
9
|
39
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
683
|
236
|
447
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
1892
|
573
|
1319
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
89
|
50
|
39
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
201
|
101
|
100
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
523
|
240
|
283
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
94
|
38
|
56
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
114
|
64
|
50
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
84
|
45
|
39
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
68
|
39
|
29
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
42
|
17
|
25
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
50
|
14
|
36
|
|
48
|
Phường Trà An
|
12
|
6
|
6
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
75
|
44
|
31
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
68
|
24
|
44
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
75
|
25
|
50
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
17
|
2
|
15
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
85
|
33
|
52
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
69
|
37
|
32
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
14
|
5
|
9
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
73
|
43
|
30
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
112
|
48
|
64
|
|
58
|
Phường An Cư
|
275
|
128
|
147
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
116
|
56
|
60
|
|
60
|
Phường An Hội
|
34
|
16
|
18
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
37
|
18
|
19
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
56
|
24
|
32
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
29
|
15
|
14
|
|
64
|
Phường An Phú
|
44
|
13
|
31
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
75
|
23
|
52
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
79
|
41
|
38
|
|
67
|
Phường Tân An
|
4
|
0
|
4
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
29
|
16
|
13
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
82
|
42
|
40
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
41
|
13
|
28
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
178
|
75
|
103
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
130
|
57
|
73
|
|
73
|
Phường Thới An
|
105
|
39
|
66
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
33
|
8
|
25
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
240
|
106
|
134
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
82
|
41
|
41
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
14
|
6
|
8
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
166
|
53
|
113
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
46
|
28
|
18
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
29
|
16
|
13
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
52
|
21
|
31
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
12
|
2
|
10
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
72
|
30
|
42
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
188
|
90
|
98
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
7
|
0
|
7
|
|
Bảng 4: Lao động đã qua đào tạo
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
Đã qua đào tạo
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
757
|
250
|
507
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
272
|
119
|
153
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
120
|
43
|
77
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
1382
|
585
|
797
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
268
|
94
|
174
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
413
|
146
|
267
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
147
|
68
|
79
|
|
8
|
Xã Trung An
|
454
|
149
|
305
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
467
|
127
|
340
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
673
|
249
|
424
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
670
|
258
|
412
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
626
|
160
|
466
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
819
|
296
|
523
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
457
|
215
|
242
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
794
|
268
|
526
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
589
|
201
|
388
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
546
|
185
|
361
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
1804
|
823
|
981
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
660
|
304
|
356
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
189
|
58
|
131
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
208
|
83
|
125
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
524
|
274
|
250
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
256
|
102
|
154
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
1158
|
482
|
676
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
142
|
54
|
88
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
1587
|
728
|
859
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
214
|
86
|
128
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
201
|
78
|
123
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
106
|
51
|
55
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
286
|
133
|
153
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
757
|
302
|
455
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
199
|
64
|
135
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
445
|
179
|
266
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
787
|
407
|
380
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
272
|
101
|
171
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
125
|
49
|
76
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
844
|
368
|
476
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
460
|
175
|
285
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
344
|
133
|
211
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
217
|
98
|
119
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
679
|
297
|
382
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
4347
|
1664
|
2683
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
2733
|
1043
|
1690
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
1540
|
587
|
953
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
948
|
350
|
598
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
594
|
236
|
358
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
318
|
93
|
225
|
|
48
|
Phường Trà An
|
1082
|
465
|
617
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
1449
|
513
|
936
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
572
|
199
|
373
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
1014
|
327
|
687
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
333
|
146
|
187
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
2682
|
1130
|
1552
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
826
|
338
|
488
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
387
|
108
|
279
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
1227
|
520
|
707
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
2280
|
869
|
1411
|
|
58
|
Phường An Cư
|
4100
|
1897
|
2203
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
4894
|
2127
|
2767
|
|
60
|
Phường An Hội
|
1424
|
638
|
786
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
2763
|
1119
|
1644
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
1366
|
517
|
849
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
1611
|
680
|
931
|
|
64
|
Phường An Phú
|
2633
|
1078
|
1555
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
3612
|
1511
|
2101
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
4727
|
2118
|
2609
|
|
67
|
Phường Tân An
|
871
|
390
|
481
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
2330
|
972
|
1358
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
4132
|
1796
|
2336
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
1463
|
598
|
865
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
302
|
134
|
168
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
2030
|
827
|
1203
|
|
73
|
Phường Thới An
|
905
|
352
|
553
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
538
|
220
|
318
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
518
|
209
|
309
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
797
|
259
|
538
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
247
|
79
|
168
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
734
|
291
|
443
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
334
|
125
|
209
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
483
|
202
|
281
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
1103
|
388
|
715
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
209
|
89
|
120
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
683
|
214
|
469
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
730
|
243
|
487
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
174
|
84
|
90
|
|