BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU CUNG LAO ĐỘNG THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM 2013
Bảng 1: Lực lượng lao động
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
LLLĐ
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
6319
|
2542
|
3777
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
3635
|
1306
|
2329
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
2972
|
1266
|
1706
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
11179
|
4639
|
6540
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
3264
|
1315
|
1949
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
8410
|
3397
|
5013
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
4653
|
2110
|
2543
|
|
8
|
Xã Trung An
|
5619
|
2327
|
3292
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
10405
|
3465
|
6940
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
9657
|
3609
|
6048
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
5747
|
2388
|
3359
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
8604
|
3372
|
5232
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
5635
|
2228
|
3407
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
8194
|
3365
|
4829
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
9972
|
4255
|
5717
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
7518
|
2798
|
4720
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
10114
|
4031
|
6083
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
5122
|
2210
|
2912
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
6393
|
2701
|
3692
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
4986
|
1943
|
3043
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
5123
|
1963
|
3160
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
4305
|
1932
|
2373
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
3778
|
1555
|
2223
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
5678
|
2134
|
3544
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
5432
|
2017
|
3415
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
6642
|
2693
|
3949
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
6023
|
2299
|
3724
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
3074
|
1126
|
1948
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
3853
|
1531
|
2322
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
3705
|
1424
|
2281
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
6018
|
2509
|
3509
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
2422
|
820
|
1602
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
4392
|
1690
|
2702
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
7063
|
2811
|
4252
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
4106
|
1627
|
2479
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
4326
|
1786
|
2540
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
6619
|
2517
|
4102
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
2630
|
939
|
1691
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
4410
|
1418
|
2992
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
3760
|
1448
|
2312
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
9512
|
3939
|
5573
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
7417
|
3082
|
4335
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
7600
|
3305
|
4295
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
4595
|
2049
|
2546
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
7515
|
2662
|
4853
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
7628
|
2649
|
4979
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
5535
|
2095
|
3440
|
|
48
|
Phường Trà An
|
2984
|
1333
|
1651
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
5341
|
2262
|
3079
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
3152
|
1272
|
1880
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
7874
|
3383
|
4491
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
4278
|
1621
|
2657
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
6629
|
2912
|
3717
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
7447
|
2860
|
4587
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
3275
|
1252
|
2023
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
7178
|
3016
|
4162
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
8311
|
3475
|
4836
|
|
58
|
Phường An Cư
|
8482
|
4041
|
4441
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
9004
|
4013
|
4991
|
|
60
|
Phường An Hội
|
3401
|
1549
|
1852
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
7546
|
3285
|
4261
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
5539
|
2458
|
3081
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
3270
|
1519
|
1751
|
|
64
|
Phường An Phú
|
4558
|
2005
|
2553
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
9391
|
4111
|
5280
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
10234
|
4579
|
5655
|
|
67
|
Phường Tân An
|
2966
|
1415
|
1551
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
6025
|
2647
|
3378
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
7538
|
3295
|
4243
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
8096
|
3297
|
4799
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
7464
|
2987
|
4477
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
10719
|
4492
|
6227
|
|
73
|
Phường Thới An
|
12342
|
4767
|
7575
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
4031
|
1616
|
2415
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
10444
|
4111
|
6333
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
8673
|
3213
|
5460
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
4853
|
1919
|
2934
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
11684
|
3932
|
7752
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
4464
|
1485
|
2979
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
7880
|
3307
|
4573
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
9419
|
3889
|
5530
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
5868
|
2305
|
3563
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
9586
|
3429
|
6157
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
10874
|
3663
|
7211
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
5089
|
1957
|
3132
|
|
Bảng 2: Lao động có việc làm
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
CVL
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
6238
|
2522
|
3716
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
3561
|
1278
|
2283
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
2971
|
1266
|
1705
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
11041
|
4568
|
6473
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
3245
|
1305
|
1940
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
8388
|
3389
|
4999
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
4632
|
2098
|
2534
|
|
8
|
Xã Trung An
|
5612
|
2325
|
3287
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
10375
|
3456
|
6919
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
9599
|
3581
|
6018
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
5723
|
2380
|
3343
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
8578
|
3361
|
5217
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
5530
|
2191
|
3339
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
8173
|
3354
|
4819
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
9946
|
4246
|
5700
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
7426
|
2770
|
4656
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
10082
|
4017
|
6065
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
5095
|
2198
|
2897
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
6360
|
2685
|
3675
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
4952
|
1928
|
3024
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
5110
|
1955
|
3155
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
4292
|
1924
|
2368
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
3775
|
1553
|
2222
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
5588
|
2093
|
3495
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
5430
|
2017
|
3413
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
6628
|
2686
|
3942
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
6010
|
2294
|
3716
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
3041
|
1116
|
1925
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
3841
|
1527
|
2314
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
3669
|
1412
|
2257
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
5652
|
2351
|
3301
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
2367
|
811
|
1556
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
3451
|
1393
|
2058
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
6958
|
2755
|
4203
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
2870
|
1211
|
1659
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
4238
|
1743
|
2495
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
6111
|
2342
|
3769
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
1018
|
464
|
554
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
4345
|
1381
|
2964
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
3618
|
1358
|
2260
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
9184
|
3800
|
5384
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
7311
|
3035
|
4276
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
7494
|
3239
|
4255
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
4515
|
2007
|
2508
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
7448
|
2620
|
4828
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
7587
|
2632
|
4955
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
5491
|
2083
|
3408
|
|
48
|
Phường Trà An
|
2976
|
1329
|
1647
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
5266
|
2222
|
3044
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
3096
|
1252
|
1844
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
7771
|
3343
|
4428
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
4260
|
1619
|
2641
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
6570
|
2888
|
3682
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
7377
|
2821
|
4556
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
3263
|
1249
|
2014
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
7115
|
2983
|
4132
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
8199
|
3429
|
4770
|
|
58
|
Phường An Cư
|
8219
|
3920
|
4299
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
8895
|
3961
|
4934
|
|
60
|
Phường An Hội
|
3373
|
1537
|
1836
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
7499
|
3265
|
4234
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
5491
|
2437
|
3054
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
3243
|
1506
|
1737
|
|
64
|
Phường An Phú
|
4520
|
1993
|
2527
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
9315
|
4090
|
5225
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
10160
|
4544
|
5616
|
|
67
|
Phường Tân An
|
2962
|
1415
|
1547
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
5992
|
2629
|
3363
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
7456
|
3252
|
4204
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
8066
|
3289
|
4777
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
7292
|
2908
|
4384
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
10591
|
4431
|
6160
|
|
73
|
Phường Thới An
|
12252
|
4735
|
7517
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
4002
|
1608
|
2394
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
10227
|
4012
|
6215
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
8604
|
3179
|
5425
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
4835
|
1912
|
2923
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
11526
|
3883
|
7643
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
4425
|
1458
|
2967
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
7852
|
3292
|
4560
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
9354
|
3867
|
5487
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
5854
|
2301
|
3553
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
9521
|
3401
|
6120
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
10733
|
3602
|
7131
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
5083
|
1957
|
3126
|
|
Bảng 3: Lao động thất nghiệp
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
TN
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
81
|
20
|
61
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
74
|
28
|
46
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
1
|
0
|
1
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
138
|
71
|
67
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
19
|
10
|
9
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
22
|
8
|
14
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
21
|
12
|
9
|
|
8
|
Xã Trung An
|
7
|
2
|
5
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
30
|
9
|
21
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
58
|
28
|
30
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
24
|
8
|
16
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
26
|
11
|
15
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
105
|
37
|
68
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
21
|
11
|
10
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
26
|
9
|
17
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
92
|
28
|
64
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
32
|
14
|
18
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
27
|
12
|
15
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
33
|
16
|
17
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
34
|
15
|
19
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
13
|
8
|
5
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
13
|
8
|
5
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
3
|
2
|
1
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
90
|
41
|
49
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
2
|
0
|
2
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
14
|
7
|
7
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
13
|
5
|
8
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
33
|
10
|
23
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
12
|
4
|
8
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
36
|
12
|
24
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
366
|
158
|
208
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
55
|
9
|
46
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
941
|
297
|
644
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
105
|
56
|
49
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
1236
|
416
|
820
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
88
|
43
|
45
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
508
|
175
|
333
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
1612
|
475
|
1137
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
65
|
37
|
28
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
142
|
90
|
52
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
328
|
139
|
189
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
106
|
47
|
59
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
106
|
66
|
40
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
80
|
42
|
38
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
67
|
42
|
25
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
41
|
17
|
24
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
44
|
12
|
32
|
|
48
|
Phường Trà An
|
8
|
4
|
4
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
75
|
40
|
35
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
56
|
20
|
36
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
103
|
40
|
63
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
18
|
2
|
16
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
59
|
24
|
35
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
70
|
39
|
31
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
12
|
3
|
9
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
63
|
33
|
30
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
112
|
46
|
66
|
|
58
|
Phường An Cư
|
263
|
121
|
142
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
109
|
52
|
57
|
|
60
|
Phường An Hội
|
28
|
12
|
16
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
47
|
20
|
27
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
48
|
21
|
27
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
27
|
13
|
14
|
|
64
|
Phường An Phú
|
38
|
12
|
26
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
76
|
21
|
55
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
74
|
35
|
39
|
|
67
|
Phường Tân An
|
4
|
0
|
4
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
33
|
18
|
15
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
82
|
43
|
39
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
30
|
8
|
22
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
172
|
79
|
93
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
128
|
61
|
67
|
|
73
|
Phường Thới An
|
90
|
32
|
58
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
29
|
8
|
21
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
217
|
99
|
118
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
69
|
34
|
35
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
18
|
7
|
11
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
158
|
49
|
109
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
39
|
27
|
12
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
28
|
15
|
13
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
65
|
22
|
43
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
14
|
4
|
10
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
65
|
28
|
37
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
141
|
61
|
80
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
6
|
0
|
6
|
|
Bảng 4: Lao động đã qua đào tạo
STT
|
Xã/phường
|
Quận/Huyện
|
Đã qua đào tạo
|
|
|
Tổng số
|
Nữ
|
Nam
|
|
1
|
Thị trấn Cờ Đỏ
|
Huyện Cờ Đỏ
|
880
|
283
|
597
|
|
2
|
Xã Đông Hiệp
|
424
|
152
|
272
|
|
3
|
Xã Đông Thắng
|
392
|
136
|
256
|
|
4
|
Xã Thạnh Phú
|
1724
|
704
|
1020
|
|
5
|
Xã Thới Đông
|
801
|
294
|
507
|
|
6
|
Xã Thới Hưng
|
1147
|
444
|
703
|
|
7
|
Xã Thới Xuân
|
215
|
104
|
111
|
|
8
|
Xã Trung An
|
914
|
312
|
602
|
|
9
|
Xã Trung Hưng
|
1044
|
240
|
804
|
|
10
|
Xã Trung Thạnh
|
1084
|
366
|
718
|
|
11
|
Thị trấn Phong Điền
|
Huyện Phong Điền
|
1136
|
382
|
754
|
|
12
|
Xã Giai Xuân
|
1510
|
271
|
1239
|
|
13
|
Xã Mỹ Khánh
|
1249
|
443
|
806
|
|
14
|
Xã Nhơn Ái
|
1143
|
410
|
733
|
|
15
|
Xã Nhơn Nghĩa
|
1447
|
442
|
1005
|
|
16
|
Xã Tân Thới
|
1608
|
535
|
1073
|
|
17
|
Xã Trường Long
|
818
|
251
|
567
|
|
18
|
Thị trấn Thới Lai
|
Huyện Thới Lai
|
1881
|
814
|
1067
|
|
19
|
Xã Định Môn
|
923
|
405
|
518
|
|
20
|
Xã Đông Bình
|
327
|
109
|
218
|
|
21
|
Xã Đông Thuận
|
328
|
106
|
222
|
|
22
|
Xã Tân Thạnh
|
568
|
285
|
283
|
|
23
|
Xã Thới Tân
|
286
|
102
|
184
|
|
24
|
Xã Thới Thạnh
|
1578
|
575
|
1003
|
|
25
|
Xã Trường Thắng
|
284
|
128
|
156
|
|
26
|
Xã Trường Thành
|
1681
|
667
|
1014
|
|
27
|
Xã Trường Xuân
|
546
|
140
|
406
|
|
28
|
Xã Trường Xuân A
|
235
|
76
|
159
|
|
29
|
Xã Trường Xuân B
|
161
|
68
|
93
|
|
30
|
Xã Xuân Thắng
|
491
|
175
|
316
|
|
31
|
Thị trấn Thanh An
|
Huyện Vĩnh Thạnh
|
3035
|
1194
|
1841
|
|
32
|
Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
305
|
80
|
225
|
|
33
|
Xã Thạnh An
|
620
|
234
|
386
|
|
34
|
Xã Thạnh Lộc
|
1213
|
569
|
644
|
|
35
|
Xã Thạnh Lợi
|
2129
|
918
|
1211
|
|
36
|
Xã Thạnh Mỹ
|
514
|
158
|
356
|
|
37
|
Xã Thạnh Qưới
|
1253
|
519
|
734
|
|
38
|
Xã Thạnh Thắng
|
838
|
361
|
477
|
|
39
|
Xã Thạnh Tiến
|
531
|
174
|
357
|
|
40
|
Xã Vĩnh Bình
|
1127
|
430
|
697
|
|
41
|
Xã Vĩnh Trinh
|
1007
|
395
|
612
|
|
42
|
Phường An Thới
|
Quận Bình Thuỷ
|
4946
|
1848
|
3098
|
|
43
|
Phường Bình Thủy
|
3761
|
1333
|
2428
|
|
44
|
Phường Bùi Hữu Nghĩa
|
1707
|
639
|
1068
|
|
45
|
Phường Long Hòa
|
6116
|
2085
|
4031
|
|
46
|
Phường Long Tuyền
|
1152
|
343
|
809
|
|
47
|
Phường Thới An Đông
|
4021
|
1564
|
2457
|
|
48
|
Phường Trà An
|
1276
|
537
|
739
|
|
49
|
Phường Trà Nóc
|
4768
|
1965
|
2803
|
|
50
|
Phường Ba Láng
|
Quận Cái Răng
|
772
|
242
|
530
|
|
51
|
Phường Hưng Phú
|
1508
|
494
|
1014
|
|
52
|
Phường Hưng Thạnh
|
1207
|
309
|
898
|
|
53
|
Phường Lê Bình
|
3231
|
1319
|
1912
|
|
54
|
Phường Phú Thứ
|
952
|
380
|
572
|
|
55
|
Phường Tân Phú
|
491
|
123
|
368
|
|
56
|
Phường Thường Thạnh
|
1894
|
696
|
1198
|
|
57
|
Phường An Bình
|
Quận Ninh Kiều
|
3369
|
1228
|
2141
|
|
58
|
Phường An Cư
|
4314
|
1973
|
2341
|
|
59
|
Phường An Hòa
|
5308
|
2208
|
3100
|
|
60
|
Phường An Hội
|
1393
|
638
|
755
|
|
61
|
Phường An Khánh
|
4375
|
1628
|
2747
|
|
62
|
Phường An Lạc
|
1497
|
555
|
942
|
|
63
|
Phường An Nghiệp
|
1598
|
675
|
923
|
|
64
|
Phường An Phú
|
2709
|
1110
|
1599
|
|
65
|
Phường Cái Khế
|
4515
|
1770
|
2745
|
|
66
|
Phường Hưng Lợi
|
5622
|
2348
|
3274
|
|
67
|
Phường Tân An
|
873
|
395
|
478
|
|
68
|
Phường Thới Bình
|
2516
|
1034
|
1482
|
|
69
|
Phường Xuân Khánh
|
4825
|
2000
|
2825
|
|
70
|
Phường Châu Văn Liêm
|
Quận Ô Môn
|
2500
|
847
|
1653
|
|
71
|
Phường Long Hưng
|
489
|
195
|
294
|
|
72
|
Phường Phước Thới
|
4373
|
1950
|
2423
|
|
73
|
Phường Thới An
|
1510
|
532
|
978
|
|
74
|
Phường Thới Hòa
|
1282
|
415
|
867
|
|
75
|
Phường Thới Long
|
628
|
267
|
361
|
|
76
|
Phường Trường Lạc
|
1073
|
305
|
768
|
|
77
|
Phường Tân Hưng
|
Quận Thốt Nốt
|
484
|
149
|
335
|
|
78
|
Phường Tân Lộc
|
1040
|
385
|
655
|
|
79
|
Phường Thạnh Hoà
|
577
|
161
|
416
|
|
80
|
Phường Thới Thuận
|
4755
|
1916
|
2839
|
|
81
|
Phường Thốt Nốt
|
1948
|
608
|
1340
|
|
82
|
Phường Thuận An
|
219
|
93
|
126
|
|
83
|
Phường Thuận Hưng
|
751
|
233
|
518
|
|
84
|
Phường Trung Kiên
|
843
|
297
|
546
|
|
85
|
Phường Trung Nhứt
|
2954
|
928
|
2026
|
|